1/1/2011, 16:44
Acer giới thiệu Aspire 5742G với card đồ họa rời thông minh
Giá bán: 13,999,000 VNĐ(Đã bao gồm VAT)
Tiếp nối thành công của dòng Aspire 4741, Acer tiếp tục làm mới các sản phẩm thuộc dòng Aspire của mình bằng việc cho ra mắt series 5742 và 5742G với nhiều cấu hình và màu sắc khác nhau.
Phiên bản mới này được thiết kế với vân nổi chống trượt rất bắt mắt, đại diện cho khu vực Châu Á, hãng máy tính Acer tung ra thị trường với hai màu chủ đạo là vân Nâu và Đen với nhiều cấu hình từ core i3 cho đến core i7 cùng với sự kết hợp hoàn
hảo giữa card đồ họa ATI hoặc nVIDIA với công nghệ Optimus cho phép chuyển đổi chế độ qua lại của card đồ họa tích hợp và rời.
Máy có màn hình 15.6 inch
Thiết kế vân chống in dấu vân tay ấn tượng
Chất lượng đồ họa được cải biến
Cạnh trái rất đều với mỗi loại kết nối 1 cổng: VGA, RJ45(LAN), HDMI, USB2.0 và 2 jack âm thanh in-out
Cạnh phải với 2 cổng USB2.0 và ổ đĩa DVD
Cơ bản về thiết kế vẫn thừa hưởng từ sự thành công của AS4741 và 4741G cộng hưởng với sức mạnh vi sử lý của Intel Core i series làm nên một sản phẩm giá cạnh tranh mang thương hiệu đậm chất Châu Á.
Tại Việt Nam đã xuất hiện hầu hết các cấu hình core i5 và có mức giá từ 14 triệu đồng.
Tính năng nổi bật
- CPU: Intel Core i5 450M, 2.40 GHz
- Bộ nhớ: DDR3, 2 GB. Đĩa cứng: 500 GB
- Màn hình: 15.6 inch HD (1366 x 768 pixels)
- Đồ họa: Intel Graphics Media Accelerator HD Graphics
- Đĩa quang: DVD Super Multi Double Layer
- Hệ điều hành: Linux. Trọng lượng: 2,5 kg
Bộ xử lý | Hãng CPU | Intel |
Công nghệ CPU | Core i5 | |
Loại CPU | 450M | |
Tốc độ | 2.40 GHz | |
Bộ nhớ đệm | 3 MB, L3 Cache | |
Tốc độ tối đa | 2.66 GHz | |
Cores / Threads | 2C / 4T | |
Intel HD Graphics | Có | |
Tần số đồ họa cơ bản | 500 MHz | |
Tần số đồ họa tối đa | 667 MHz | |
Bo mạch | Chipset | Mobile Intel HM55 Express Chip |
Tốc độ Bus | 1066 MHz | |
Hỗ trợ RAM tối đa | 4 GB | |
Bộ nhớ | Dung lượng RAM | 2 GB |
Loại RAM | DDR3 | |
Tốc độ Bus | 1066 MHz | |
Đĩa cứng | Loại ổ đĩa | HDD |
Dung lượng ổ đĩa | 500 GB | |
Kích thước (inch) | 2.5 inch | |
Tốc độ quay | 5400 rpm | |
Màn hình | Cảm ứng | Không |
Kích thước MH (inch) | 15.6 inch | |
Công nghệ MH | LED | |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 | |
Độ phân giải (W x H) | HD (1366 x 768 pixels) | |
Thông tin thêm | 15"6 HD Acer CineCrystal LED LCD | |
Đồ họa | Chipset đồ họa | Intel Graphics Media Accelerator HD Graphics |
Bộ nhớ đồ họa | 256 MB | |
Thiết kế card | Tích hợp | |
Âm thanh | Kênh âm thanh | - |
Công nghệ | Mono Sound | |
Thông tin thêm | Headphones, Microphone | |
Đĩa quang | Loại đĩa quang | DVD Super Multi Double Layer |
Công nghệ | - | |
Tốc độ đọc và truyền dữ liệu | - | |
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp | Cổng giao tiếp | 3 x USB 2.0, HDMI |
Tính năng mở rộng | - | |
Giao tiếp mạng | Modem | - |
LAN | 10/100 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector) | |
Chuẩn WiFi | 802.11a/b/g/n | |
Kết nối không dây khác | Bluetooth v2.1 + EDR | |
Card Reader | Đọc thẻ nhớ | 4 in 1 |
Khe đọc thẻ nhớ | MMC, MS, SD, xD | |
Webcam | Độ phân giải WC | 1.3 MP |
Thông tin thêm | Được tích hợp | |
PIN/Battery | Thông tin Pin | Lithium-ion 3 cell |
Thời gian sử dụng thường | 3 giờ | |
Điện thế ra (V) | - | |
Cường độ ra (A) | - | |
Hệ điều hành/Phần mền sẵn có | HĐH kèm theo máy | Linux |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows 7, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Professional, Windows 7 Ultimate, Windows Vista Business, Windows Vista Home Premium, Windows XP Home Edition, Windows XP Professional | |
Phần mềm sẵn có | Đang cập nhật | |
Kích thước & trọng lượng | Chiều dài (mm) | 503 |
Chiều rộng (mm) | 62 | |
Chiều cao (mm) | 182 | |
Trọng lượng (kg) | 2,5 |