26/6/2013, 17:23
1)expand: mở rộng
2)enlarge : mở rộng,khuếch trương
3)establish: thiết lập
4)acquire : giành được,thu được
5)bid: bỏ thầu
6)implement: thực hiện
7)overcome:khắc phục,vượt qua
8)growing : đang tăng,đang phát triển
9)increase : tăng >< decrease: giảm
10)reduce : giảm bớt
11)achieve : đạt được
12)nogotiate: thương lượng,đàm phán
13)agree : đồng ý,thỏa thuận
14)soar : tăng vọt
15)fast growing industies: các ngành công nghiệp đang phát triển nhanh.
2)enlarge : mở rộng,khuếch trương
3)establish: thiết lập
4)acquire : giành được,thu được
5)bid: bỏ thầu
6)implement: thực hiện
7)overcome:khắc phục,vượt qua
8)growing : đang tăng,đang phát triển
9)increase : tăng >< decrease: giảm
10)reduce : giảm bớt
11)achieve : đạt được
12)nogotiate: thương lượng,đàm phán
13)agree : đồng ý,thỏa thuận
14)soar : tăng vọt
15)fast growing industies: các ngành công nghiệp đang phát triển nhanh.