Diễn Đàn Luyện Thi Miễn Phí Cho Các Bạn Học Sinh

Chào Mừng Tất Cả Các Bạn Đến Với Forum Luyện thi
Thành viên tích cực

You are not connected. Please login or register

Go downThông điệp [Trang 1 trong tổng số 1 trang]

15/12/2010, 20:49

1. artificial (adj.) made or produced to copy sth natural; not real. (được làm hoặc sản xuất để bắt chước cho giống cái gì đó tự nhiên; không có thật).
Collocations: artificial flower (hoa giả, làm bắt chước hoa thật)
artificial light (đèn dùng ánh sáng điện tử, không phải ánh sáng mặt trời)
artificial limb (chân, tay giả)
artificial sweetener (chất pha cho ngọt làm bằng chất liệu hóa học)
artificial fertilizer (phân bón nhân tạo, không phải làm bằng vật chất tự nhiên).
=> artificial dùng chỉ cái gì đó được làm sao cho giống những cái trong tự nhiên có.

2. false (adj.) not natural (giả, không thật như tự nhiên)
Collocations: false teeth (răng giả)
false beard (tóc giả)
false eyelashes (lông mi giả)
false passport (căn cước giả)

3. untrue (adj.) not true; not based on facts (không đúng với sự thật)
Collocation: untrue claim (lời hô hào không đúng sự thật)

4. real (adj.) cái gì real thì thực sự tồn tại hay xảy ra và không thể tưởng tượng được.
e.g. Was it real or was it a dream? (Đó là thực (thực sự đã xảy ra) hay chỉ là giấc mơ?)
Collocations: real flower (hoa thật)
real life (đời thực)
real world (thế giới ngoài đời thực)
real leather (da thật)
real name (tên thật)

5. true (adj.) một cái gì true nếu nó phù hợp với các sự việc được biết chứ không tạo ra.
e.g. Is the news true? (Tin tức đó đúng chứ)
A movie based on a true story. (Một phim điện ảnh dựa trên một câu truyện có thực (tức là câu chuyện được người ta biết đến))
Collocations: true face (bộ mặt/bản chất thật)
true character (bản chất/cá tính thật)
true word (lời nói thật)
true love (tình yêu chân thật)
unreal exam (kì thi thử) (nhưng mock test - bài thi thử)


6. real và true được dùng qua lại khi nói về cái thực sự "đúng" khi nó khác với vẻ ngoài
e.g. Tell me the real / true reason why he resigned. (Nói cho tôi biết lý do đúng (thực sự sau vẻ ngoài) do sự từ chức của ổng)

7. genuine (adj.) thật (không bị làm giả)
Collocations: genuine painting (bức họa chính gốc)
genuine refugee (người tỵ nạn thật)
genuine + các loại giấy tờ mà bạn được cấp chánh thức (visa, passport...) (phản nghĩa của true + N)
genuine person (một con người thiệt tình)

Thích

Báo xấu [0]

Gửi một bình luận lên tường nhà nuhongmongmanh91192

Về Đầu TrangThông điệp [Trang 1 trong tổng số 1 trang]

« Xem bài trước | Xem bài kế tiếp »

Bài viết mới cùng chuyên mục

    Bài viết liên quan với phan biet that va gia

      Quyền hạn của bạn:

      Bạn không có quyền trả lời bài viết